Bảng giá dịch vụ khám chữa bệnh tại bệnh viện mắt Việt Nhật. Mời các bạn tham khảo thông tin dưới bảng sau. Để được tư vấn và giải đáp chi tiết, các bạn vui lòng gửi thông tin qua các kênh hỗ trợ của bệnh viện. Hoặc đặt lịch khám tại đây: https://matvietnhat.com/dang-ky-kham/
STT |
DANH MỤC, NỘI DUNG KHÁM BỆNH |
ĐƠN VỊ TÍNH |
GIÁ DV |
1 |
Khám mắt lâm sàng |
1 lần |
100000 |
2 |
Khám mắt tiêu chuẩn |
1 lần |
200000 |
3 |
Khám mắt chuyên sâu |
1 lần |
300000 |
4 |
Khám mắt Lasik |
1 lần |
1000000 |
5 |
Khám mắt tổng quát (Người nước ngoài) |
1 lần |
500000 |
6 |
Khám mắt theo yêu cầu riêng (Chọn bác sỹ) |
1 lần |
400000 |
7 |
Khám mắt chuyên gia |
1 lần |
1000000 |
8 |
Thử kính |
1 lần |
100000 |
9 |
Đo nhãn áp |
1 lần |
50000 |
10 |
Đo khúc xạ |
1 lần |
50000 |
11 |
Tái khám, theo dõi điều trị ngoại trú trong 03 ngày |
1 lần |
Miễn phí |
12 |
Tái khám, theo dõi điều trị nội trú trong 01 tháng |
1 lần |
Miễn phí |
13 |
Tái khám, theo dõi điều trị ngoại trú trong 05 ngày |
1 lần |
100000 |
14 |
Đo thị trường tự động |
1 mắt |
150000 |
15 |
Chụp đáy mắt màu |
1 lần |
200000 |
16 |
Chụp đáy mắt màu có tiêm thuốc cản quang tĩnh mạch (không bao gồm thuốc) |
1 mắt |
360000 |
17 |
Siêu âm A |
1 lần |
150000 |
18 |
Siêu âm B |
1 lần |
150000 |
19 |
Siêu âm A,B |
1 lần |
200000 |
20 |
Đo độ dày giác mạc |
1 mắt |
300000 |
21 |
Chụp OCT |
1 mắt |
300000 |
22 |
Chụp Topography |
1 mắt |
300000 |
23 |
Nghiệm pháp phát hiện sớm glocom |
1 lần |
100000 |
24 |
Đo tính công suất TTT nhân tạo |
1 mắt |
150000 |
25 |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày liên tục |
3 ngày |
150000 |
26 |
Soi góc tiền phòng |
1 lần |
100000 |
27 |
Ảnh sinh hiển vi (ảnh 13×18) |
1 ảnh |
100000 |
28 |
Hội chẩn chuyên khoa sâu |
1 lần |
1000000 |
STT |
DANH MỤC, NỘI DUNG TIỂU PHẪU |
ĐƠN VỊ TÍNH |
GIÁ |
1 |
Đo huyết áp |
1 lần |
50000 |
2 |
Tiêm dưới kết mạc |
1 mũi tiêm |
100000 |
3 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
1 mũi tiêm |
100000 |
4 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
1 mũi tiêm |
100000 |
5 |
Tiêm nội nhãn |
1 mũi tiêm |
100000 |
6 |
Cắt chỉ da mi |
1 mắt |
100000 |
7 |
Cắt chỉ kết mạc |
1 mắt |
100000 |
8 |
Cắt chỉ giác mạc |
1 mắt |
100000 |
9 |
Lấy dị vật kết mạc |
1 mắt |
100000 |
10 |
Lấy dị vật giác mạc nông |
1 mắt |
150000 |
11 |
Lấy dị vật giác mạc sâu (đơn giản) |
1 mắt |
300000 |
12 |
Lấy dị vật giác mạc sâu (phức tạp) |
1 mắt |
600000 |
13 |
Lấy dị vật củng mạc |
1 mắt |
300000 |
14 |
Lấy sạn vôi (tùy theo số lượng) |
1 mắt |
100000 |
15 |
Bóc giả mạc |
1 mắt |
100000 |
16 |
Bơm rửa lệ đạo |
1 mắt |
100000 |
17 |
Thông lệ đạo người lớn |
1 mắt |
150000 |
18 |
Thông lệ đạo trẻ em |
1 mắt |
150000 |
19 |
Tẩy nốt ruồi thẩm mỹ |
1 nốt |
500000 |
20 |
Tẩy nốt ruồi đặc biệt |
1 nốt |
1000000 |
21 |
U sắc tố bờ mi |
1 nốt |
2700000 |
22 |
Sắc giác |
1 lần |
100000 |
23 |
Đốt lông siêu (Tùy theo số lượng) |
2 mi |
200000 |
24 |
Nhổ lông xiêu |
2 mi |
100000 |
25 |
Đốt papilloma |
1 mắt |
1000000 |
26 |
Chích chắp lẹo |
1 chắp |
500000 |
27 |
Chích chắp đa chắp |
đa chắp |
1000000 |
28 |
Chích mủ hốc mắt |
1 mắt |
1000000 |
29 |
Vệ sinh bờ mi |
1 lần |
100000 |
30 |
Rửa cùng đồ kết mạc, vệ sinh bờ mi bằng dung dịch Alcain 0.5% + Betadin 5% |
1 lần |
300000 |
31 |
Nặn tuyến bờ mi |
1 lần |
100000 |
32 |
Đánh bờ mi |
1 lần |
100000 |
33 |
Ép nặn bờ mi |
1 lần |
200000 |
34 |
Ép nặn bờ mi, chườm ấm mi (Masage trị liệu) |
1 lần |
300000 |
35 |
Ép nặn bờ mi, chườm ấm mi (Masage trị liệu) |
5 lần |
1000000 |
36 |
Rửa cùng đồ, xử trí bỏng mắt do hóa chất, tia lửa hàn |
1 mắt |
300000 |
37 |
Khâu kết mạc sau sang chấn |
1 mắt |
1000000 |
38 |
Khâu kết mạc sau sang chấn |
1 mắt |
1000000 |
39 |
Khâu kết mạc, da mi sau sang chấn |
1 mắt |
2000000 |
40 |
Khâu phục hồi bờ mi |
1 mi |
2500000 |
41 |
Khâu vết thương phần mềm nông ở mắt |
1 bên |
1500000 |
42 |
Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức |
1 tiêu bản |
500000 |
43 |
Rửa cùng đồ, kết mạc |
1 mắt |
150000 |
44 |
Tiêm bắp |
1 lần |
200000 |
45 |
Tiêm tĩnh mạch |
1 lần |
200000 |
46 |
Thay băng |
1 lần |
100000 |
47 |
Soi đáy mắt |
1 lần |
100000 |
STT |
DANH MỤC, NỘI DUNG TRUNG PHẪU |
ĐƠN VỊ TÍNH |
GIÁ |
1 |
Phẫu thuật cắt mộng – vá kết mạc |
1 mắt |
3000000 |
2 |
Phẫu thuật nang kết mạc |
1 mắt |
3000000 |
3 |
Phẫu thuật cắt mộng tái phát – vá kết mạc |
1 mắt |
3000000 |
4 |
Phẫu thuật cắt mộng kép – vá kết mạc |
1 mắt |
4000000 |
5 |
Phẫu thuật cắt mộng dính mi cầu, tạo hình cùng đồ |
1 mắt |
5000000 |
6 |
Phẫu thuât cắt mộng áp Mytomycin C |
1 mắt |
3000000 |
7 |
Phẫu thuật quặm |
1 mi |
3000000 |
8 |
Phẫu thuật lác điều trị |
1 mắt |
3000000 |
9 |
Phẫu thuật lác thẩm mỹ |
1 mắt |
5000000 |
10 |
Phẫu thuật sụp mi điều trị |
1 mắt |
4000000 |
11 |
Phẫu thuật sụp mi thẩm mỹ |
1 mắt |
5000000 |
12 |
Phẫu thuật Epicanthus |
1 mắt |
3000000 |
13 |
Phẫu thuật cắt da dư mi thừa |
1 mi |
2500000 |
14 |
Phẫu thuật u kết mạc không vá |
1 mắt |
1500000 |
15 |
Phẫu thuật u kết mạc nông có vá |
1 mắt |
2000000 |
16 |
Phẫu thuật u bì kết mạc có hoặc không ghép kết mạc |
1 mắt |
2500000 |
17 |
Phẫu thuật u mi không vá da |
1 mắt |
2500000 |
18 |
Phẫu thuật u mi có vá da |
1 mắt |
4000000 |
19 |
Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt |
1 mắt |
5000000 |
20 |
Phẫu thuật khâu cò mi |
1 mắt |
1000000 |
21 |
Phẫu thuật tháo cò mi |
1 mắt |
300000 |
22 |
Phẫu thuật điều trị sụp mi bằng PP treo cơ trán (chưa bao gồm dây silicon) |
1 mắt |
5000000 |
23 |
Phẫu thuật sẹo kết mạc nhãn cầu, ghép kết mạc tự thân |
1 mắt |
2000000 |
24 |
Phẫu thuật bóc sẹo giác mạc |
1 mắt |
2000000 |
25 |
Múc nội nhãn đặt cuống rốn |
1 mắt |
2000000 |
26 |
Múc nội nhãn đặt mi, lắp mắt giả |
1 mắt |
3000000 |
27 |
Khoét bỏ nhãn cầu |
1 mắt |
2000000 |
28 |
Nối lệ quản kết hợp khâu mi (đơn giản) (không bao gồm silicon) |
1 mắt |
3000000 |
29 |
Nối lệ quản kết hợp khâu mi (phức tạp) (không bao gồm silicon) |
1 mắt |
4000000 |
30 |
Tiếp khẩu lệ mũi |
1 bên |
6000000 |
31 |
Cắt bỏ túi lệ |
1 bên |
2000000 |
32 |
Phẫu thuật tạo hình 2 mí |
1 mí |
3500000 |
33 |
Phẫu thuật vá da điều trị lật mí |
1 mắt |
2500000 |
34 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
2 mắt |
5000000 |
35 |
Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả |
1 mắt |
4000000 |
36 |
Phẫu thuật phủ kết mạc |
1 mắt |
1000000 |
37 |
Phẫu thuật phủ kết mạc, lắp mắt giả |
1 mắt |
1000000 |
38 |
Phẫu thuật tách dính mi cầu ghép kết mạc |
1 mắt |
3000000 |
39 |
Laser đáy mắt |
1 mắt |
1500000 |
40 |
Laser đục bao sau |
1 mắt |
1500000 |
41 |
Laser mống mắt chu biên |
1 mắt |
1500000 |
42 |
Tạo hình vùng bè bằng laser |
1 mắt |
1500000 |
43 |
Quang đông thể mi điều trị glocom |
1 mắt |
1000000 |
44 |
Điện đông thể mi |
1 mắt |
1000000 |
45 |
Gọt giác mạc |
1 mắt |
2000000 |
46 |
U gai sắc tố |
1 mắt |
2500000 |
47 |
Phẫu thuật cắt màng xơ đồng tử |
1 mắt |
3000000 |
48 |
Phẫu thuật nối thông đặt ống Silicon (Tắc lệ đạo) |
1 mắt |
6000000 |
49 |
Tiêm lucentis nội nhãn |
1 mắt |
16000000 |
50 |
Đặt kính áp tròng Orthor-K |
2 mắt |
16000000 |
51 |
Phẫu thuật u mỡ |
1 mắt |
3000000 |
STT |
DANH MỤC, NỘI DUNG ĐẠI PHẪU |
ĐƠN VỊ TÍNH |
GIÁ |
1 |
Loại thể thủy tinh đa tiêu loại I |
1 mắt |
25000000 |
2 |
Loại cận loạn |
1 mắt |
35000000 |
3 |
Phẫu thuật Phaco + IOL mềm có ánh sáng xanh |
1 mắt |
11500000 |
4 |
Phẫu thuật Phaco + IOL mềm |
1 mắt |
10500000 |
5 |
Phẫu thuật cắt thể thủy tinh |
1 mắt |
6000000 |
6 |
Phẫu thuật đặt IOL lần 2 |
1 mắt |
6000000 |
7 |
Phẫu thuật cắt bao sau |
1 mắt |
3000000 |
8 |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
1 mắt |
3000000 |
9 |
Phẫu thuật tách dính |
1 mắt |
3000000 |
10 |
Phẫu thuật lấy TTT (lệch…) treo IOL (không bao gồm TTT nhân tạo và chỉ) |
1 mắt |
9000000 |
11 |
Phẫu thuật cắt bè củng mạc (glocom) |
1 mắt |
5000000 |
12 |
Phẫu thuật đặt ống silicon tiền phòng |
1 mắt |
6000000 |
13 |
Phẫu thuật cắt bè áp Mytomycin C hoặc 5 FU |
1 mắt |
7000000 |
14 |
Phẫu thuật rạch góc tiền phòng |
1 mắt |
2000000 |
15 |
Phẫu thuật cắt màng dồng tử |
1 mắt |
2000000 |
16 |
Phẫu thuật mở tiền phòng rửa máu/mủ |
1 mắt |
3000000 |
17 |
Phẫu thuật lấy dị vật tiền phòng |
1 mắt |
3000000 |
18 |
Phẫu thuật lấy dị vật nội nhãn |
1 mắt |
4000000 |
19 |
Phẫu thuật lấy dị vật hốc mắt |
1 mắt |
3000000 |
20 |
Phẫu thuật Phakic ICL |
1 mắt |
45000000 |
21 |
Phẫu thuật cắt dịch kính (chưa bao gồm dầu, đai silicon) |
1 mắt |
15000000 |
22 |
Phẫu thuật cắt dịch kính bán phần trước |
1 mắt |
3000000 |
23 |
Phẫu thuật cắt dịch kính, bong võng mạc |
1 mắt |
20000000 |
24 |
Phẫu thuật cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc |
1 mắt |
20000000 |
25 |
Phẫu thuật cắt dịch kính, bơm khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm |
1 mắt |
20000000 |
26 |
Phẫu thuật chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng |
1 mắt |
3000000 |
27 |
Phẫu thuật tháo dầu silicon |
1 mắt |
5000000 |
28 |
Phẫu thuật ghép màng ối điều trị loét giác mạc |
1 mắt |
5000000 |
29 |
Phẫu thuật ghép màng ối điều trị dính mi cầu/loét giác mạc lâu liền/ thủng giác mạc |
1 mắt |
2500000 |
30 |
Khâu giác mạc đơn thuần (vết rách nhỏ) |
1 mắt |
2000000 |
31 |
Khâu giác mạc đơn thuần (vết rách lớn) |
1 mắt |
3000000 |
32 |
Khâu củng mạc đơn thuần (vết rách nhỏ) |
1 mắt |
2000000 |
33 |
Khâu củng mạc đơn thuần (vết rách lớn) |
1 mắt |
4000000 |
34 |
Khâu giác mạc rách phức tạp (vết rách nhỏ) |
1 mắt |
4000000 |
35 |
Khâu giác mạc rách phức tạp (vết rách lớn) |
1 mắt |
5000000 |
36 |
Khâu củng mạc rách phức tạp |
1 mắt |
5000000 |
37 |
Khâu giác mạc, củng mạc rách phức tạp |
1 mắt |
5000000 |
38 |
Phẫu thuật xử lý rách giác mạc + chấn thương vỡ thủy tinh thể |
1 mắt |
10000000 |
39 |
BN yêu cầu chọn bác sỹ, chọn thời gian mổ, người nước ngoài |
1 mắt |
2000000 |
STT |
DANH MỤC, NỘI DUNG GIÁ XÉT NGHIỆM |
ĐƠN VỊ TÍNH |
GIÁ |
1 |
Ure |
1 lần |
30000 |
2 |
Creatinin |
1 lần |
30000 |
3 |
Xét nghiệm chức năng GAN (SGOT) (SGPT) |
1 lần |
70000 |
4 |
Xét nghiệm mỡ toàn phần: Cholesterol, Triglycerides; (LDL, HDL) chưa có hóa chất |
1 lần |
150000 |
5 |
Xét nghiệm công thức máu 18 thông số |
1 lần |
80000 |
6 |
Xét nghiệm viêm gan B (HBsAg) |
1 lần |
60000 |
7 |
Xét nghiệm HIV |
1 lần |
70000 |
8 |
Xét nghiệm VS |
1 lần |
30000 |
9 |
Xét nghiệm đường máu (Glucose) |
1 lần |
30000 |
10 |
Điện tim |
1 lần |
30000 |
11 |
Khám nội |
1 lần |
50000 |
12 |
Máu đông, máu chảy |
1 lần |
20000 |
13 |
Cấy vi khuẩn mắt |
1 lần |
200000 |
14 |
Xác định nhóm máu hệ A,B,O, AB |
1 lần |
30000 |
15 |
Sinh thiết |
1 lần |
250000 |
16 |
Xét nghiệm nước tiểu 10 thông số |
1 lần |
40000 |
17 |
Xét nghiệm acid ủic |
1 lần |
40000 |
18 |
Ca TP |
1 lần |
30000 |
19 |
Xét nghiệm soi tươi tìm nấm |
1 lần |
150000 |
20 |
Nuôi cấy nấm |
1 lần |
150000 |
STT |
DANH MỤC GIÁ THẨM MỸ |
ĐƠN VỊ TÍNH |
GIÁ |
1 |
Tạo hình mí trên |
2 mí |
7000000 |
2 |
Tạo hình mi dưới |
2 mí |
7000000 |
3 |
Tạo hình nâng cao sống mũi (chất liệu của Hàn Quốc, Mỹ) |
Loại I |
15000000 |
4 |
Tạo hình nâng cao sống mũi (chất liệu của Hàn Quốc, Mỹ) |
Loại II |
12000000 |
5 |
Lấy túi mỡ mi trên |
2 mí |
5000000 |
6 |
Lấy túi mỡ mi dưới |
2 mí |
5000000 |
7 |
Tạo hình má lúm đồng tiền |
2 mí |
10000000 |
8 |
Thu gọn cánh mũi |
2 mí |
5000000 |
9 |
Tiêm Botox |
1 điểm |
1500000 |
10 |
Phẫu thuật quặm thẩm mỹ |
1 mí |
3000000 |
11 |
Phẫu thuật dư da mi thẩm mỹ |
1 mí |
3000000 |
12 |
Phẫu thuật tạo hình mí |
2 mí |
7000000 |
13 |
Phẫu thuật lấy bọng mỡ thẩm mỹ |
2 mí |
7000000 |
14 |
Phẫu thuật da dư mi mỡ thưà thẩm mỹ |
2 mí |
7000000 |
SỐ THỨ TỰ |
DANH MỤC GIÁ GIƯỜNG BỆNH |
ĐƠN VỊ TÍNH |
GIÁ |
1 |
Nằm trong phòng bệnh dưới 2 tiếng |
tiếng |
100000 |
2 |
Nằm trong phòng bệnh từ 2 tiếng đến 5 tiếng |
tiếng |
200000 |
3 |
Nằm trong phòng bệnh từ 5 tiếng đến 8 tiếng |
tiếng |
300000 |
4 |
Nằm trong phòng bệnh trên 8 tiếng |
tiếng |
400000 |
5 |
Sau 20h, tiền giường bệnh (có Điều dưỡng hoặc bác sỹ trực đêm) tính như giờ nội trú |
tiếng |
500000 |
6 |
Tiền giường bệnh nội trú (01 ngày) |
ngày |
500000 |
Tham khảo thêm thông tin về bệnh viện mắt Việt Nhật tại website: https://matvietnhat.com/